GS 600g x 0,01g,
GS 1200g x 0,01g,
GS 2200g x 0,01g,
GS 3200g x 0,1g,

| Model | GS-SHINKO 1200g |
|---|---|
| Mức cân | 1200g |
| Giá trị vạch chia (e=d) | 0,01g |
| Độ tuyến tính | 0,02g |
| Mức cân nhỏ nhất | 0,2g |
| Độ phân giải hiển thị | 1/60.000 |
| Màn hình hiển thị | LED độ tương phản cao |
| Kích thước đĩa cân | Ø 128mm |
| Kích thước cân | 180 x 190 x 210 mm |
| Đơn vị cân | g, oz, lb, dwt, ozt, ct, tl.T, tl.H, tl.J, GN,dr, MM, tola, gsm, T/A/R, t/M/R |
| Hiệu chuẩn | ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân 100g |
| Thời gian ổn định | 3 giây |
| Quá tải an toàn | 150% |
| Kết nối | RS232 |
| Chất liệu | Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
| Nhiệt độ hoạt động | 10°C - 40°C |
| Chức năng | Chế độ thông báo tình trạng ổn định của cân, tắt cân tự động, báo quá tải... |
| Trọng lượng cân | 2,5 kg |
| Trọng lượng vận chuyển | 3,2 kg |