HZT 300g x 0,01g,
HZT 600g x 0,01g,
HZT 1000g x 0,01g,
HZT 2000g x 0,01g,
Model | HZT - 1000g |
---|---|
Mức cân | 1000g |
Giá trị vạch chia (e=d) | 0,01g |
Độ tuyến tính | 0,01g |
Mức cân nhỏ nhất | 0,02g |
Độ phân giải hiển thị | 1:60000 |
Màn hình hiển thị | LCD 6 số cao 18mm với số đen và nền sáng trắng |
Kích thước đĩa cân | tròn (133 mm), vuông (156 x 156 mm) |
Kích thước cân | 295 x 208 x 88 mm |
Đơn vị cân | g, ct* 2 , oz, lb, ozt, dwt, GN* 3 , tl |
Hiệu chuẩn | ngoại, hiệu chuẩn bằng quả cân 100g |
Thời gian ổn định | 3 giây |
Quá tải an toàn | 125% |
Kết nối | RS232C |
Chất liệu | Vỏ nhựa ABS – Mặt đĩa cân bằng thép không gỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 10 độ C - 40 độ C |
Chức năng | cân phân tích, đếm mẩu, trừ bì, tự động tắt nguồn khi không sử dụng, cân phần trăm tỷ trọng ... |
Trọng lượng cân | 1.3 kg |
Trọng lượng vận chuyển | 2.0 kg |